Có 2 kết quả:
业务 yè wù ㄜˋ ㄨˋ • 業務 yè wù ㄜˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghiệp vụ, chuyên môn
Từ điển Trung-Anh
(1) business
(2) professional work
(3) service
(4) CL:項|项[xiang4]
(2) professional work
(3) service
(4) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghiệp vụ, chuyên môn
Từ điển Trung-Anh
(1) business
(2) professional work
(3) service
(4) CL:項|项[xiang4]
(2) professional work
(3) service
(4) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0